高檔 cao đáng
♦ Cần số (vận tốc) xe chạy nhanh. ◎Như:
tứ đáng
四
檔
,
ngũ đáng
五
檔
, v.v.
♦ (Cổ phiếu) Chỉ lúc giá cổ phiếu lên cao.
♦ Hàng tốt, giá cao. ◎Như:
trù đoạn cao đáng thương phẩm
綢
緞
高
檔
商
品
.