閥閱 phiệt duyệt♦ Công tích và kinh lịch. ◇Vương Sung
王充:
Nho sanh vô phiệt duyệt, sở năng bất năng nhậm kịch, cố lậu ư tuyển cử, dật ư triều đình 儒生無閥閱,
所能不能任劇,
故陋於選舉,
佚於朝庭 (Luận hành
論衡, Trình tài
程材).
♦ Mượn chỉ thế gia, cự thất. § Gia đình mà tổ tiên có công nghiệp. ◇Ấu học quỳnh lâm
幼學瓊林:
Quý tộc xưng vi phiệt duyệt, chu môn nãi hào chi đệ 貴族稱為閥閱,
朱門乃豪之第 (Cung thất loại
宮室類).
♦ Phiếm chỉ môn đệ, gia thế. ◇Tần Quan
秦觀:
Tự Tấn dĩ phiệt duyệt dụng nhân, Vương - Tạ nhị thị, tối vi vọng tộc 自晉以閥閱用人,
王謝二氏,
最為望族 (Vương kiệm luận
王儉論).
♦ Cột đặt trước nhà sĩ hoạn để ghi công nghiệp. ◇Hòa Bang Ngạch
和邦額:
Yểm chí nhất cự trạch, hãn hoành cao tuấn, phiệt duyệt hoán nhiên 奄至一巨宅,
閈閎高峻,
閥閱煥然 (Dạ đàm tùy lục
夜譚隨錄, Triệu môi bà
趙媒婆).