接觸 tiếp xúc♦ Đụng, chạm. ◎Như:
thủ chỉ bất yếu tiếp xúc thương khẩu 手指不要接觸傷口.
♦ Qua lại, giao vãng. ◎Như:
chánh phủ quan viên ưng đa dữ quần chúng tiếp xúc, tài năng thể sát dân tình 政府官員應多與群眾接觸,
才能體察民情.
♦ Tiếp cận, gần gũi. ◎Như:
thường tiếp xúc đại tự nhiên tương hữu lợi ư thân thể kiện khang 常接觸大自然將有利於身體健康.
♦ (Quân sự) Giao chiến.