筷子 khoái tử
♦ Đũa. § Làm bằng tre, gỗ... để gắp, kẹp... thức ăn. ◇Lão tàn du kí : Tương trác tử giá khai, bãi liễu tứ song khoái tử, tứ chích tửu bôi , , (Đệ nhất nhị hồi).