寵物 sủng vật
♦ Động vật được cưng nuôi trong nhà, như chó, mèo, chim, thỏ, v.v. (tiếng Anh: pet, tiếng Pháp: animal de compagnie). ◎Như: giá kỉ niên lai sủng vật điếm sanh ý hưng long, gia trung hoạn dưỡng sủng vật đích phong khí việt lai việt thịnh , .
♦ Tỉ dụ người được nuôi dưỡng yêu chiều. ◎Như: tha chỉ thị na ba nữ đích sủng vật nhi dĩ, một tiền đồ đích , .