吧女 ba nữ
♦ Gái bán ba (tiếng Anh: barmaid). § Còn gọi là:
ba nữ lang
巴
女
郎
,
ba nữ lang
吧
女
郎
,
tửu ba nữ
酒
吧
女
,
tửu ba nữ lang
酒
吧
女
郎
. ◎Như:
tha chỉ thị na ba nữ đích sủng vật nhi dĩ, một tiền đồ đích
他
只
是
那
吧
女
的
寵
物
而
已
,
沒
前
途
的
.