漭漭 mãng mãng
♦ Mênh mông không bờ bến (vùng nước). ◇Tống Ngọc
宋
玉
:
Thiệp mãng mãng, trì bình bình
涉
漭
漭
,
馳
苹
苹
(Cao đường phú
高
唐
賦
).