炸鍋 tạc oa
♦ Kích động mạnh hoặc nổi nóng. ◎Như:
thùy tri đạo na cú thoại bất đối kính tha tựu tạc oa ni?
誰
知
道
哪
句
話
不
對
勁
他
就
炸
鍋
呢
?