面積 diện tích
♦ Bề mặt (của vật thể, đồ hình...). § Tiếng Pháp: surface, superficie. ◎Như:
Giang Tô chiếm Thái Hồ lưu vực diện tích đích nhất bán
江
蘇
占
太
湖
流
域
面
積
的
一
半
.