莘莘 sân sân
♦ Đông đúc, từng đàn từng lũ.
♦ Tươi tốt, mậu thịnh. ◇Nạp Lan Tính Đức
納
蘭
性
德
:
Kim niên thích chủng đậu, Chi diệp hà sân sân
今
年
適
種
豆
,
枝
葉
何
莘
莘
(Nghĩ cổ
擬
古
) Năm nay vừa trồng đậu, Cành lá sao mà tươi tốt.