插銷 sáp tiêu♦ Then cửa, chốt khóa cửa. ◇Lưu Hậu Minh
劉厚明:
Tha lạp khai sáp tiêu, tòng song khẩu khiêu liễu xuất khứ 他拉開插銷,
從窗口跳了出去 (Hắc tiễn
黑箭).
♦ Đầu cắm (ổ điện, ăng ten, v.v). § Cũng như:
sáp đầu 插頭. Tiếng Anh: plug; tiếng Pháp: prise électrique.