忙不過來 mang bất quá lai
♦ Công việc nhiều quá làm không xuể. ◎Như:
nhất đáo quá niên, yếu tố đích sự na ma đa, nhĩ môn như quả bất bang mang, ngã nhất cá nhân thị mang bất quá lai đích
一
到
過
年
,
要
做
的
事
那
麼
多
,
你
們
如
果
不
幫
忙
,
我
一
個
人
是
忙
不
過
來
的
.