收合 thu hợp
♦ Thu tập, tụ tập. ◇Hầu Phương Vực
侯
方
域
:
Nhi Thái Tử Đan giả, thả thu hợp lục quốc chi dư tẫn, dĩ tây hướng nhi tiền
而
太
子
丹
者
,
且
收
合
六
國
之
餘
燼
,
以
西
向
而
前
(Thái Tử Đan luận
太
子
丹
論
).