垃圾 lạp sắc
♦ Đồ dơ bẩn, rác rưởi, bụi bặm. § Cũng nói là lạp táp . ◇Lão Xá : Tạp viện dĩ kinh thập phân thanh khiết, phá tường tu bổ hảo liễu, lạp sắc thanh trừ tịnh tận liễu , , (Long tu câu , Đệ tam mạc).
♦ Tỉ dụ tư tưởng hoặc sự vật bẩn thỉu, thối nát.