屴崱 lực trắc
♦ Cao chót vót (đỉnh núi). ◇Cống Sư Thái
貢
師
泰
:
Thương long độ hải thành điệp chướng, Lực trắc tây lai thế hà tráng
蒼
龍
渡
海
成
疊
障
,
屴
崱
西
來
勢
何
壯
(Đề nhan huy san thủy
題
顏
輝
山
水
).
♦ Núi non trùng điệp.
♦ Sừng sững (cung điện).