羅唣 la tạo♦ Ồn ào, ầm ĩ. ◇Trương Tứ Duy
張四維:
Giá nha đầu chẩm cảm nhẫm ngữ ngôn la tạo 這丫頭怎敢恁語言羅唣 (Song liệt kí
雙烈記, Dẫn hiệp
引狎).
♦ Quấy rầy, phiền nhiễu. § Cũng như
củ triền 糾纏. ◎Như:
yếu phòng bị thủ hạ nhân la tạo 要防備手下人羅唣.
♦ Nói không ngừng, lải nhải. § Cũng như
la sách 囉嗦.