放棄 phóng khí
♦ Vứt bỏ. ◇Văn minh tiểu sử : Sanh tại địa cầu thượng tựu cai sáng lập sự nghiệp, bất hảo phóng khí nghĩa vụ, tổng yếu tưởng pháp tử sanh lợi , , (Đệ tứ thập hồi).
♦ Lưu phóng, biếm truất.