放棄 phóng khí
♦ Vứt bỏ. ◇Văn minh tiểu sử
文
明
小
史
:
Sanh tại địa cầu thượng tựu cai sáng lập sự nghiệp, bất hảo phóng khí nghĩa vụ, tổng yếu tưởng pháp tử sanh lợi
生
在
地
球
上
就
該
創
立
事
業
,
不
好
放
棄
義
務
,
總
要
想
法
子
生
利
(Đệ tứ thập hồi).
♦ Lưu phóng, biếm truất.