講價 giảng giá
♦ Trả giá, mặc cả, thương lượng giá tiền. § Cũng nói giảng giá tiền . ◇Vương Tây Ngạn 西: Thư thư chánh cân nhất cá lỗ tô đích lão dương xa phu giảng giá tiền (Cổ thành đích ưu uất , Hựu lận ).