講價 giảng giá
♦ Trả giá, mặc cả, thương lượng giá tiền. § Cũng nói
giảng giá tiền
講
價
錢
. ◇Vương Tây Ngạn
王
西
彥
:
Thư thư chánh cân nhất cá lỗ tô đích lão dương xa phu giảng giá tiền
姐
姐
正
跟
一
個
嚕
囌
的
老
洋
車
夫
講
價
錢
(Cổ thành đích ưu uất
古
城
的
憂
鬱
, Hựu lận
蹂
躪
).