猶豫 do dự
♦ Chần chừ, không quả quyết. ◇Khuất Nguyên
屈
原
:
Tâm do dự nhi hồ nghi hề, dục tự thích nhi bất khả
心
猶
豫
而
狐
疑
兮
,
欲
自
適
而
不
可
(Li Tao
離
騷
). § Nhượng Tống dịch thơ: Mình khuây khỏa lấy mình chẳng nổi, Lòng hồ nghi trăm mối vấn vương.