櫃臺 quỹ đài
♦ Quầy, quỹ. § Tiếng Anh: counter, bar. Tức là chỗ đặt trong xí nghiệp, cửa tiệm... cho khách hàng có thể lại giao dịch, trả tiền, làm những thủ tục cần thiết... ◎Như: bổn xan thính thải tự trợ thức, tuyển thủ thực vật hậu thỉnh đáo quỹ đài kết trướng , .