奶油 nãi du♦ § Có nhiều khác biệt, tùy theo địa khu.
♦ (1) Dịch tiếng Anh "cream": a) Trung Quốc đại lục:
nãi du 奶油; b) Đài Loan:
tiên nãi du 鮮奶油; c) Hương Cảng:
kị liêm 忌廉.
♦ (2) Dịch tiếng Anh "butter": a) Trung Quốc đại lục:
hoàng du 黃油; b) Đài Loan:
nãi du 奶油; c) Hương Cảng:
ngưu du 牛油.