棄權 khí quyền
♦ Buông bỏ quyền lợi (vắng mặt, bỏ phiếu trắng...). § Thường dùng về tuyển cử, biểu quyết, tranh đua... ◎Như:
đại hội biểu quyết thì, ngũ thập nhân tán thành, tam nhân phản đối, nhất nhân khí quyền
大
會
表
決
時
,
五
十
人
贊
成
,
三
人
反
對
,
一
人
棄
權
.