推遲 thôi trì
♦ Hoãn lại, trì hoãn, dời lại. ◎Như:
bả nguyên lai đích công tác kế hoạch thôi trì liễu kỉ thiên
把
原
來
的
工
作
計
劃
推
遲
了
幾
天
.