挺拔 đĩnh bạt
♦ Thẳng đứng, cao chót vót. ◎Như: đĩnh bạt đích tùng thụ .
♦ Hình dung cao siêu xuất chúng.
♦ Cứng cỏi, có sức lực. ◎Như: tha đích thư pháp, cương kính đĩnh bạt, lực thấu chỉ bối , , .