挺拔 đĩnh bạt
♦ Thẳng đứng, cao chót vót. ◎Như:
đĩnh bạt đích tùng thụ
挺
拔
的
松
樹
.
♦ Hình dung cao siêu xuất chúng.
♦ Cứng cỏi, có sức lực. ◎Như:
tha đích thư pháp, cương kính đĩnh bạt, lực thấu chỉ bối
他
的
書
法
,
剛
勁
挺
拔
,
力
透
紙
背
.