首腦 thủ não
♦ Chỉ đầu óc. ◎Như:
tư toái thủ não
思
碎
首
腦
.
♦ Người cầm đầu, lĩnh tụ. ◎Như:
chánh phủ thủ não
政
府
首
腦
.