奶酪 nãi lạc
♦ Dịch từ tiếng Anh: cheese. § Cũng gọi là:
can lạc
乾
酪
,
nhũ lạc
乳
酪
; dịch âm:
chi sĩ
芝
士
,
khởi ti
起
司
,
khởi sĩ
起
士
.