逃不出手掌心 đào bất xuất thủ chưởng tâm
♦ Không cách nào thoát khỏi bị người khác khống chế. ◎Như:
nhĩ đào bất xuất thủ chưởng tâm đích, bất yếu vọng tưởng đào tẩu
你
逃
不
出
手
掌
心
的
,
不
要
妄
想
逃
走
.