著想 trước tưởng
♦ Lo nghĩ, lo tính, nghĩ cho. ◎Như:
tha thị vị nhĩ đích kiện khang trước tưởng, tài hội khổ khẩu bà tâm đích khuyến nhĩ thiểu hát điểm tửu
她
是
為
你
的
健
康
著
想
,
才
會
苦
口
婆
心
的
勸
你
少
喝
點
酒
.