設想 thiết tưởng
♦ Tưởng tượng, liên tưởng. ◎Như:
kinh thương thất bại đích hậu quả, bất kham thiết tưởng
經
商
失
敗
的
後
果
,
不
堪
設
想
.
♦ Lo toan, suy nghĩ. ◎Như:
tha thể thiếp tế tâm, xứ xứ thế nhân thiết tưởng
她
體
貼
細
心
,
處
處
替
人
設
想
.