慢吞吞 mạn thôn thôn
♦ Rì rì, chậm rì. ◎Như:
hữu thập ma sự khoái điểm thuyết, biệt mạn thôn thôn đích, chân lệnh nhân trước cấp
有
什
麼
事
快
點
說
,
別
慢
吞
吞
的
,
真
令
人
著
急
.