眼高手低 nhãn cao thủ đê
♦ Tầm nhìn cao xa nhưng năng lực thấp kém. § Cũng nói là nhãn cao thủ sanh . ◎Như: niên khinh nhân lí tưởng cao, kinh nghiệm thiển, tố sự nan miễn nhãn cao thủ đê , , .