撲面 phốc diện♦ § Cũng viết là
phốc diện 扑面.
♦ § Cũng nói là
phốc kiểm 撲臉.
♦ Tạt vào mặt, phả vào mặt. ◇Tân Khí Tật
辛棄疾:
Dương hoa dã tiếu nhân tình thiển, Cố cố triêm y phác diện 楊花也笑人情淺,
故故沾衣撲面 (Hạnh hoa thiên
杏花天, Bệnh lai tự thị ư xuân lãn
病來自是於春懶, Từ
詞).
♦ Đập nhẹ trên mặt. ◎Như:
dĩ phấn phốc diện 以粉撲面.