撲面 phốc diện
♦ § Cũng viết là phốc diện .
♦ § Cũng nói là phốc kiểm .
♦ Tạt vào mặt, phả vào mặt. ◇Tân Khí Tật : Dương hoa dã tiếu nhân tình thiển, Cố cố triêm y phác diện , (Hạnh hoa thiên , Bệnh lai tự thị ư xuân lãn , Từ ).
♦ Đập nhẹ trên mặt. ◎Như: dĩ phấn phốc diện .