掣肘 xế trửu
♦ Kéo khuỷu tay. § Ý nói ở bên cạnh cản trở công việc người khác. ◇Lục Chí : Nhược vị chí khí túc nhậm, phương lược khả thi, tắc đương yếu chi ư chung, bất nghi xế trửu ư kì gian dã , , , (Luận duyên biên thủ bị sự nghi trạng ).