炫耀 huyễn diệu
♦ Rực rỡ, sáng chói. ◇Tư Mã Tương Như
司
馬
相
如
:
Thải sắc huyễn diệu, hoán bỉnh huy hoàng
采
色
炫
耀
,
煥
炳
煇
煌
(Phong thiện văn
封
禪
文
).
♦ Khoe khoang, huyênh hoang.