炫耀 huyễn diệu♦ ☆Tương tự:
khoa khẩu 誇口,
khoa diệu 誇耀.
♦ ★Tương phản:
hại tao 害臊,
tàng chuyết 藏拙.
♦ Rực rỡ, sáng chói. ◇Tư Mã Tương Như
司馬相如:
Thải sắc huyễn diệu, hoán bỉnh huy hoàng 采色炫耀,
煥炳煇煌 (Phong thiện văn
封禪文).
♦ Khoe khoang, huyênh hoang, khoa diệu. ◇Sơ khắc phách án kinh kì
初刻拍案驚奇:
Nhất lộ thượng xa mã tinh kì, huyễn diệu sổ lí 一路上車馬旌旗,
炫耀數里 (Quyển nhị thập hồi).