宦女 hoạn nữ
♦ Con hầu nhà quan, tì nữ phục dịch trong cung.
♦ Nàng hầu, thiếp.
♦ Chỉ hoạn quan và nữ sủng. ◇Tân ngũ đại sử
新
五
代
史
:
Tự cổ hoạn nữ chi họa thâm hĩ
自
古
宦
女
之
禍
深
矣
(Hoạn giả truyện tự
宦
者
傳
序
).