歷然 lịch nhiên
♦ Sáng sủa, rõ ràng. ◇Lưu Tri Cơ
劉
知
幾
:
Hợp tại nhất thiên, sử kì điều quán hữu tự, lịch nhiên khả duyệt
合
在
一
篇
,
使
其
條
貫
有
序
,
歷
然
可
閱
(Sử thông
史
通
, Luận tán
論
贊
).