繾綣 khiển quyển
♦ Bịn rịn, quyến luyến, khắng khít. ◎Như:
khiển quyển nan xả
繾
綣
難
捨
bịn rịn không rời. ◇Nguyên Chẩn
元
稹
:
Lưu liên thời hữu hạn, Khiển quyển ý nan chung
(Hội chân
會
真
)
留
連
時
有
限
,
繾
綣
意
難
終
Bên nhau thời ngắn ngủi, Quyến luyến ý khôn cùng.