啟程 khải trình
♦ Khởi hành, lên đường. ◎Như:
tha minh thiên tựu yếu khải trình đáo Pháp Quốc lưu học, nhất thường đa niên túc nguyện
她
明
天
就
要
啟
程
到
法
國
留
學
,
一
償
多
年
夙
願
.