顧客 cố khách
♦ Khách hàng. § Người mua hàng hóa hoặc dịch vụ. ◎Như:
cố khách chí thượng thị bổn thương điếm phục vụ đích nguyên tắc
顧
客
至
上
是
本
商
店
服
務
的
原
則
. §
顧
客
至
上
Customers First, "khách hàng là thượng đế".