顧家 cố gia
♦ Lo cho gia đình, lo việc nhà. ◎Như:
tha thị cá cố gia đích nam nhân, thùy giá cấp tha đô hội ngận hạnh phúc
他
是
個
顧
家
的
男
人
,
誰
嫁
給
他
都
會
很
幸
福
.