辰光 thần quang
♦ Ánh sáng mặt trời.
♦ (Phương ngôn) Lúc, thời hậu. ◇Vương Thống Chiếu
王
統
照
:
Giá thì thụ lâm trung đích hùng kê trường đề liễu kỉ thanh, báo cáo thị chánh ngọ đích thần quang
這
時
樹
林
中
的
雄
雞
長
啼
了
幾
聲
,
報
告
是
正
午
的
辰
光
(Trầm thuyền
沉
船
).