立馬造橋 lập mã tạo kiều
♦ Rất mau hoặc gấp rút. § Cũng nói là: lập mã cái kiều . ◇Dã tẩu bộc ngôn : Giá thị lập mã tạo kiều đích sự, mại điền như hà lai đắc cập ni? , ? (Đệ ngũ lục hồi).