冗長 nhũng trường
♦ Thừa, vô dụng.
♦ Rườm rà, dài dòng. ☆Tương tự:
nhũng tạp
冗
雜
,
vu tạp
蕪
雜
. ★Tương phản:
giản đoản
簡
短
,
giản khiết
簡
潔
. ◎Như:
giá thiên văn chương quá ư nhũng trường nhi khiếm tinh luyện
這
篇
文
章
過
於
冗
長
而
欠
精
鍊
.