慫恿 túng dũng
♦ ☆Tương tự: cổ động , cổ lệ , cổ vũ , phiến động , phiến hoặc .
♦ ★Tương phản: quy gián , khuyến trở , trung cáo .
♦ Khuyến khích, cổ động, xúi giục. ◇Liêu trai chí dị : Dĩ thương chủ nhân. Chủ nhân cức túng dũng chi . (Vương Thành ) Đem việc đó ra bàn với ông chủ (quán trọ). Ông chủ hết sức khuyến khích.