齟齬 trở ngữ♦ Răng vẩu, răng trên dưới không đều nhau. ◇Từ Vị
徐渭:
Uyển như xỉ trở ngữ, Trương vẫn tụng sở khổ 宛如齒齟齬,
張吻訟所苦 (Tần vọng san hoa nhị phong
秦望山花蕊峰).
♦ Tỉ dụ không bằng phẳng, chênh lệch. ◇Lí Tất Hằng
李必恒:
Liễn túc trắc thư, San thạch trở ngữ 輦粟陟砠,
山石齟齬 (Nao ca
鐃歌, Dịch giả âu
役者謳).
♦ Hai bên xung khắc, không hợp nhau. ◇Hàn Dũ
韓愈:
Hựu bất thông thì sự, nhi dữ thế đa trở ngữ 又不通時事,
而與世多齟齬 (Đáp đậu tú tài thư
答竇秀才書).
♦ Không hợp điệu, sai lạc (thường dùng về văn từ). ◇Quy Hữu Quang
歸有光:
Nhụ nhân trung dạ giác tẩm, xúc Hữu Quang ám tụng "Hiếu kinh", tức thục độc vô nhất tự trở ngữ, nãi hỉ 孺人中夜覺寢,
促有光暗誦"
孝經",
即熟讀無一字齟齬,
乃喜 (Tiên tỉ sự lược
先妣事略).
♦ Lận đận, không thuận đạt (thường nói về đường làm quan). ◇Diệp Thiệu Ông
葉紹翁:
Xuất nhi trở ngữ ư sĩ, khảm lẫm kì thân, ki hãm nhập ư thâm văn 出而齟齬于仕,
坎壈其身,
幾陷入于深文 (Tứ triều văn kiến lục
四朝聞見錄, Khánh nguyên đảng
慶元黨).
♦ Biệt li. ◇Vương An Thạch
王安石:
Lưỡng địa trần sa kim trở ngữ, Nhị niên phong nguyệt cộng bà sa 兩地塵沙今齟齬,
二年風月共婆娑 (Thù Xung Khanh Kiến
酬沖卿見).