狼抗 lang kháng
♦ Ngang ngược, quai lệ. ◇Lưu Nghĩa Khánh
劉
義
慶
:
Tung tính lang kháng, diệc bất dong ư thế
嵩
性
狼
抗
,
亦
不
容
於
世
(Thế thuyết tân ngữ
世
說
新
語
, Thức giám
識
鑒
).
♦ Hình dung to bự, nặng nề.
♦ Hình dung ăn nuốt cái gì nhanh chóng vội vàng.