苒苒 nhiễm nhiễm♦ Tươi tốt, xanh um (hoa cỏ).
♦ Mềm mại, nhẹ nhàng. ◇Bạch Cư Dị
白居易:
Kiều tiền hà sở hữu, Nhiễm nhiễm tân sanh trúc 橋前何所有,
苒苒新生竹 (Đề tiểu kiều tiền tân trúc chiêu khách
題小橋前新竹招客) Trước cầu có những gì, Mềm mại tre mới mọc.
♦ Từ từ, dần dần.