雞巴 kê ba
♦ Dương vật, dương cụ, âm hành.
♦ Thường dùng làm tiếng chửi. ◇Diệp Tử
葉
紫
:
Dưỡng bất hoạt nhi nữ, tố thập ma kê ba nhân
養
不
活
兒
女
,
做
什
麼
雞
巴
人
(Phong thu
豐
收
).