暑假 thử giá
♦ Nghỉ hè. ◇Băng Tâm
冰
心
:
Ngã chân bất tưởng tái trụ hạ khứ liễu, na thì học hiệu dĩ phóng liễu thử giá
我
真
不
想
再
住
下
去
了
,
那
時
學
校
已
放
了
暑
假
(Quan ư nữ nhân
關
於
女
人
, Ngã đích lân cư
我
的
鄰
居
).
♦ ★Tương phản:
hàn giá
寒
假
.