蘑菰 ma cô
♦ Nấm. § Còn viết là:
摩
姑
,
磨
菇
,
蘑
菰
.
♦ Tỉ dụ cố ý dùng dằng hoặc kéo dài thời gian. ◎Như:
biệt ma cô, ngã mang đắc ngận
別
蘑
菇
,
我
忙
得
很
đừng có dùng dằng, tôi đang vội lắm. § Còn viết là:
摩
姑
,
磨
咕
.